Có 2 kết quả:
亲善大使 qīn shàn dà shǐ ㄑㄧㄣ ㄕㄢˋ ㄉㄚˋ ㄕˇ • 親善大使 qīn shàn dà shǐ ㄑㄧㄣ ㄕㄢˋ ㄉㄚˋ ㄕˇ
qīn shàn dà shǐ ㄑㄧㄣ ㄕㄢˋ ㄉㄚˋ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
goodwill ambassador
Bình luận 0
qīn shàn dà shǐ ㄑㄧㄣ ㄕㄢˋ ㄉㄚˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
goodwill ambassador
Bình luận 0